Máy Lạnh Daikin FTKD 25 BVM inveter tiết kiệm điện - 1 ngựa
TIẾT KIỆM ĐIỆN TỐI ƯU VÀ THOẢI MÁI TỐI ĐA
Hybrid Cooling giúp kiểm soát đồng thời nhiệt độ và độ ẩm mang lại sự thoải mái tối đa, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn, hạn chế các bệnh về hô hấp, bảo vệ nội thất trong gia đình và giảm tiêu hao năng lượng.
Thiết kế mặt nạ Coanda độc đáo đưa luồng gió đi dọc theo trần nhà, phân bổ không khí tươi mát đều khắp phòng, tránh gió lùa trực tiếp vào cơ thể, giúp mang lại cảm giác thoải mái tối đa.
Hybrid Cooling giúp kiểm soát đồng thời nhiệt độ và độ ẩm mang lại sự thoải mái tối đa, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn, hạn chế các bệnh về hô hấp, bảo vệ nội thất trong gia đình và giảm tiêu hao năng lượng.
Thiết kế mặt nạ Coanda độc đáo đưa luồng gió đi dọc theo trần nhà, phân bổ không khí tươi mát đều khắp phòng, tránh gió lùa trực tiếp vào cơ thể, giúp mang lại cảm giác thoải mái tối đa.
- Tiết kiệm điện:
Công nghệ Inverter
Mắt Thần Thông Minh Tiêu Chuẩn
Mắt Thần Thông Minh 2 Khu Vực
- Tinh lọc không khí:
Phin Lọc Apatit Titan
Phin Lọc PM2.5 (tùy chọn)
Phin Lọc PM2.5 (tùy chọn)
- Dàn nóng và dàn lạnh hoạt động êm
- Độ bền cao:
- Bảo Vệ Bo Mạch Khi Điện Áp Thay Đổi
- Dàn Tản Nhiệt Microchannel Chống Ăn Mòn
- Dàn Tản Nhiệt Microchannel Chống Ăn Mòn
Thông số kỹ thuật
Tên Model | Dàn lạnh | FTKM25SVMV | FTKM35SVMV | FTKM50SVMV | FTKM60SVMV | FTKM71SVMV | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dàn nóng | RKM25SVMV | RKM35SVMV | RKM50SVMV | RKM60SVMV | RKM71SVMV | ||
Công suất làm lạnh | Danh định (Tối thiểu - Tối đa) | kW | 2.5 (1.2-3.6) | 3.5 (1.2-4.1) | 5.2 (1.2-6.2) | 6.0 (1.2-7.1) | 7.1 (1.2-8.2) |
Btu/h | 8,500 (4,100-12,300) | 11,900 (4,100-14,000) | 17,700 (4,100-21,200) | 20,500 (4,100-24,200) | 24,200 (4,100-28,000) | ||
COP | W/W | 4.81 | 3.89 | 4.19 | 3.95 | 3.14 | |
CSPF | 7.4 | 6.53 | 6.73 | 6.21 | 5.87 | ||
Mức hiệu suất năng lượng | ★★★★★ | ★★★★★ | ★★★★★ | ★★★★★ | ★★★★★ | ||
Dàn lạnh | FTKM25SVMV | FTKM35SVMV | FTKM50SVMV | FTKM60SVMV | FTKM71SVMV | ||
Độ ồn | Cao/Thấp/Cực thấp | dB(A) | 42/33/26/19 | 43/35/28/19 | 45/40/35/29 | 48/42/37/29 | 49/42/37/30 |
Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm | 285 x 770 x 226 | 295 x 990 x 226 | |||
Dàn nóng | RKM25SVMV | RKM35SVMV | RKM50SVMV | RKM60SVMV | RKM71SVMV | ||
Độ ồn | Cao/Cực thấp | dB(A) | 46/43 | 47/44 | 47/44 | 49/45 | 52/49 |
Kích thước | Cao x Rộng x Dày | mm | 595 x 845 x 300 | 695 x 930 x 350 |